Bước tới nội dung

voluntarist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑː.lən.tə.ˌrɪst/

Danh từ

[sửa]

voluntarist /ˈvɑː.lən.tə.ˌrɪst/

  1. Xem voluntarism

Tham khảo

[sửa]