vomissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɔ.mis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vomissement /vɔ.mis.mɑ̃/ |
vomissements /vɔ.mis.mɑ̃/ |
vomissement gđ /vɔ.mis.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "vomissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)