Bước tới nội dung

vomissure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɔ.mi.syʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vomissure
/vɔ.mi.syʁ/
vomissures
/vɔ.mi.syʁ/

vomissure gc /vɔ.mi.syʁ/

  1. Chất nôn mửa ra.

Tham khảo

[sửa]