voracious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vɔ.ˈreɪ.ʃəs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

voracious /vɔ.ˈreɪ.ʃəs/

  1. Tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    a voracious appetite — sự ăn ngấu nghiến ngon lành
    a voracious reader — (nghĩa bóng) một người ngốn sách
    a voracious plant — cây ngốn nhiều màu
    a voracious whirlpool — một vũng nước xoáy đã ngốn mất nhiều người

Tham khảo[sửa]