Bước tới nội dung

voracité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɔ.ʁa.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
voracité
/vɔ.ʁa.si.te/
voracité
/vɔ.ʁa.si.te/

voracité gc /vɔ.ʁa.si.te/

  1. Tính háu ăn, tính phàm ăn.
    La voracité des loups — tính háu ăn của chó sói
  2. (Nghĩa bóng) Tính háu; tính háu của.
    La voracité d’un usurier — tính háu của một tên cho vay nặng lãi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]