vorte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vorte | vorta, vorten |
Số nhiều | vorter | vortene |
vorte gđc
- (Y) Mụn cóc, mụt cóc.
- Alminnelige vorter på hendene er ufarlige og går ofte bort av seg selv.
- Vật có hình như mụt cóc.
- en vorte i landskapet
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) brystvorte: Núm vú, đầu vú.
Tham khảo
[sửa]- "vorte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)