Bước tới nội dung

mụt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mṵʔt˨˩mṵk˨˨muk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mut˨˨mṵt˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mụt

  1. Hòn nổi trên da, đỏ và nóng, tiến tới mưng mủvỡ mủ.
    Lên mụt.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]