votation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
votation
- Sự bỏ phiếu.
Tham khảo[sửa]
- "votation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
votation gc
- (Tiếng địa phương) Sự bỏ phiếu, sự biểu quyết, sự bầu.
Tham khảo[sửa]
- "votation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)