Bước tới nội dung

vowel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑʊ.əl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

vowel /ˈvɑʊ.əl/

  1. (Ngôn ngữ học) Nguyên âm.

Tham khảo

[sửa]