Bước tới nội dung

voyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
voyer
/vwa.je/
voyer
/vwa.je/

voyer /vwa.je/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Viên lục lộ.

Tham khảo

[sửa]