Bước tới nội dung

vraisemblable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vʁɛ.sɑ̃.blabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vraisemblable
/vʁɛ.sɑ̃.blabl/
vraisemblables
/vʁɛ.sɑ̃.blabl/
Giống cái vraisemblable
/vʁɛ.sɑ̃.blabl/
vraisemblables
/vʁɛ.sɑ̃.blabl/

vraisemblable /vʁɛ.sɑ̃.blabl/

  1. Có lẽ thực, có thể thực.
    Une supposition vraisemblable — một điều giả thuyết có thể thực

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vraisemblable
/vʁɛ.sɑ̃.blabl/
vraisemblables
/vʁɛ.sɑ̃.blabl/

vraisemblable /vʁɛ.sɑ̃.blabl/

  1. Cái có lẽ thực, cái có thể thực.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]