Bước tới nội dung

vulcain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vyl.kɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vulcain
/vyl.kɛ̃/
vulcains
/vyl.kɛ̃/

vulcain /vyl.kɛ̃/

  1. (Động vật học) Bướm công sọc lửa.

Tham khảo

[sửa]