Bước tới nội dung

vulcanisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vulcanisation

  1. Sự lưu hoá (cao su).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vyl.ka.ni.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vulcanisation
/vyl.ka.ni.za.sjɔ̃/
vulcanisation
/vyl.ka.ni.za.sjɔ̃/

vulcanisation gc /vyl.ka.ni.za.sjɔ̃/

  1. (Kỹ thuật) Sự lưu hóa.
    Vulcanisation à froid — sự lưu hoá lạnh, sự lưu hoá nguội
    Vulcanisation par gradins — sự lưu hoá từng cấp
    Vulcanisation au soufre — sự lưu hoá bằng lưu huỳnh

Tham khảo

[sửa]