Bước tới nội dung

vulcanizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvəl.kə.ˌnɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

vulcanizer /ˈvəl.kə.ˌnɑɪ.zɜː/

  1. (Kỹ thuật) Máy lưu hoá (cao su).

Tham khảo

[sửa]