waarschijnlijk
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Tính từ[sửa]
waarschijnlijk (dạng biến waarschijnlijke, cấp so sánh waarschijnlijker, cấp cao nhất waarschijnlijkst)
- có khả năng, có thể
- Dit is de waarschijnlijke oorzaak van de botsing.
- Đây chắc chắn là nguyên nhân của sự va chạm.
- Dit is de waarschijnlijke oorzaak van de botsing.
Phó từ[sửa]
waarschijnlijk