wabbly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]wabbly
- Lung lay.
- a wobbly table — một cái bàn lung lay
- Loạng choạng, lảo đảo (người).
- Rung rung, run run (giọng nói).
- (Nghĩa bóng) Do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người).
Tham khảo
[sửa]- "wabbly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)