wage-claim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈweɪdʒ.ˈkleɪm/

Danh từ[sửa]

wage-claim /ˈweɪdʒ.ˈkleɪm/

  1. Yêu sách về lương (sự tăng tiền lương do công đoàn đòi hỏi chủ trả cho thợ).

Tham khảo[sửa]