wage-freeze
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈweɪdʒ.ˈfriz/
Danh từ
[sửa]wage-freeze /ˈweɪdʒ.ˈfriz/
- Sự hạn mức tiền lương.
Tham khảo
[sửa]- "wage-freeze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
wage-freeze /ˈweɪdʒ.ˈfriz/