Bước tới nội dung

wage-fund

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈweɪdʒ.ˈfənd/

Danh từ

[sửa]

wage-fund /ˈweɪdʒ.ˈfənd/

  1. Quỹ tiền lương.

Tham khảo

[sửa]