Bước tới nội dung

wage-scale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈweɪdʒ.ˈskeɪɫ/

Danh từ

[sửa]

wage-scale /ˈweɪdʒ.ˈskeɪɫ/

  1. Thang lương.

Tham khảo

[sửa]