Bước tới nội dung

wagon-lit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wagon-lit

  1. (Ngành đường sắt) Toa nằm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.ɡɔ̃.li/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
wagon-lit
/va.ɡɔ̃.li/
wagons-lits
/va.ɡɔ̃.li/

wagon-lit /va.ɡɔ̃.li/

  1. (Đường sắt) Toa nằm.

Tham khảo

[sửa]