wagon-lit
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]wagon-lit
- (Ngành đường sắt) Toa nằm.
Tham khảo
[sửa]- "wagon-lit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /va.ɡɔ̃.li/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
wagon-lit /va.ɡɔ̃.li/ |
wagons-lits /va.ɡɔ̃.li/ |
wagon-lit gđ /va.ɡɔ̃.li/
- (Đường sắt) Toa nằm.
Tham khảo
[sửa]- "wagon-lit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)