Bước tới nội dung

waist-band

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈweɪst.ˈbænd/

Danh từ

[sửa]

waist-band /ˈweɪst.ˈbænd/

  1. Dây thắt lưng.

Tham khảo

[sửa]