Bước tới nội dung

waiting-list

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈweɪ.tiɳ.ˈlɪst/

Danh từ

[sửa]

waiting-list /ˈweɪ.tiɳ.ˈlɪst/

  1. Danh sách chờ đợi.

Tham khảo

[sửa]