wakening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈweɪ.kə.niɳ/

Danh từ[sửa]

wakening /ˈweɪ.kə.niɳ/

  1. Sự đánh thức.
  2. Sự thức dậy, sự tỉnh dậy.
  3. Sự gợi lại.

Tham khảo[sửa]