Bước tới nội dung

walking-out

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.kiɳ.ˈɑʊt/

Danh từ

[sửa]

walking-out /ˈwɔ.kiɳ.ˈɑʊt/

  1. Sự đi ra ngoài (đi dạo).
    walking-out dress — lễ phục (chủ yếu của gia nhân)

Tham khảo

[sửa]