Bước tới nội dung

wall-newspaper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔl.ˈnuːz.ˌpeɪ.pɜː/

Danh từ

[sửa]

wall-newspaper /ˈwɔl.ˈnuːz.ˌpeɪ.pɜː/

  1. Báo tường, báo liếp.

Tham khảo

[sửa]