Bước tới nội dung

wall-stone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔl.ˈstoʊn/

Danh từ

[sửa]

wall-stone /ˈwɔl.ˈstoʊn/

  1. Đá xây nhà.

Tham khảo

[sửa]