Bước tới nội dung

wardship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔrd.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

wardship /ˈwɔrd.ˌʃɪp/

  1. Sự bảo trợ.
    under somone's wardship — dưới sự bảo trợ của ai

Tham khảo

[sửa]