warning-gun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔr.niɳ.ˈɡən/

Danh từ[sửa]

warning-gun /ˈwɔr.niɳ.ˈɡən/

  1. (Hàng hải) Pháo bắn tín hiệu; pháo lệnh.

Tham khảo[sửa]