Bước tới nội dung

warrant-officer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔr.ənt.ˈɑː.fə.sɜː/

Danh từ

[sửa]

warrant-officer /ˈwɔr.ənt.ˈɑː.fə.sɜː/

  1. (Quân sự) Chuẩn uý; ông quản.

Tham khảo

[sửa]