Bước tới nội dung

warted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔr.təd/

Tính từ

[sửa]

warted /ˈwɔr.təd/

  1. (Y học) Có mụn cơm.

Tham khảo

[sửa]