wash-basin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔʃ.ˈbeɪ.sᵊn/

Danh từ[sửa]

wash-basin /ˈwɔʃ.ˈbeɪ.sᵊn/

  1. Chậu rửa (ở phòng tắm).

Tham khảo[sửa]