Bước tới nội dung

washing-powder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.ʃiɳ.ˈpɑʊ.dɜː/

Danh từ

[sửa]

washing-powder /ˈwɔ.ʃiɳ.ˈpɑʊ.dɜː/

  1. Bột giặt.

Tham khảo

[sửa]