bột giặt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Bột giặt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̰ʔt˨˩ za̰ʔt˨˩ɓo̰k˨˨ ja̰k˨˨ɓok˨˩˨ jak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓot˨˨ ɟat˨˨ɓo̰t˨˨ ɟa̰t˨˨

Danh từ[sửa]

bột giặt

  1. Chất tẩy rửa dạng bột, dùng để giặt sạch, thơm quần áo.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Dịch[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).