Bước tới nội dung

bột giặt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Bột giặt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̰ʔt˨˩ za̰ʔt˨˩ɓo̰k˨˨ ja̰k˨˨ɓok˨˩˨ jak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓot˨˨ ɟat˨˨ɓo̰t˨˨ ɟa̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

bột giặt

  1. Chất tẩy rửa dạng bột, dùng để giặt sạch, thơm quần áo.
    Khi giặt quần áo, chỉ cho một nắm bột giặt.

Dịch

[sửa]