waspish
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɑːs.ˌpɪʃ/
Tính từ
[sửa]waspish /ˈwɑːs.ˌpɪʃ/
- Gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính.
- waspish temper — tính khí gắt gỏng
- Chua chát, gay gắt, châm chọc; hiểm ác.
- waspish style — văn châm chọc
Tham khảo
[sửa]- "waspish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)