waspish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɑːs.ˌpɪʃ/

Tính từ[sửa]

waspish /ˈwɑːs.ˌpɪʃ/

  1. Gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính.
    waspish temper — tính khí gắt gỏng
  2. Chua chát, gay gắt, châm chọc; hiểm ác.
    waspish style — văn châm chọc

Tham khảo[sửa]