Bước tới nội dung

wastefulness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈweɪst.fəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

wastefulness /ˈweɪst.fəl.nəs/

  1. Sự lãng phí, sự hoang phí.

Tham khảo

[sửa]