wat
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Từ nghi vấn[sửa]
wat
- gì
- Wat doe je? — Bạn đang làm gì?
Đại từ quan hệ[sửa]
wat
- điều mà
- Ik zie wat jij niet ziet.
- Tôi thấy điều mà bạn không thấy được.
- Doe wat de mensen hier doen.
- Người ta đây làm gì thì bạn làm điều đó đi.
- Ik zie wat jij niet ziet.
Phó từ[sửa]
wat
- ơi
- Wat een grote jongen!
- Chàng trai lớn ơi là lớn!
- Wat een grote jongen!
Tính từ[sửa]
wat (không biến, không có dạng so sánh)
- chút
- wat water — chút nước
- Ik ga wat slapen. — Tôi đi ngủ chút.