Bước tới nội dung

watch-box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑːtʃ.ˈbɑːks/

Danh từ

[sửa]

watch-box /ˈwɑːtʃ.ˈbɑːks/

  1. Chòi canh.

Tham khảo

[sửa]