Bước tới nội dung

watch-key

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑːtʃ.ˈki/

Danh từ

[sửa]

watch-key /ˈwɑːtʃ.ˈki/

  1. Chìa khoá lên dây đồng hồ.

Tham khảo

[sửa]