Bước tới nội dung

watch-tower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑːtʃ.ˈtɑʊ.ər/

Danh từ

[sửa]

watch-tower /ˈwɑːtʃ.ˈtɑʊ.ər/

  1. Chòi canh.

Tham khảo

[sửa]