Bước tới nội dung

water-bus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈbəs/

Danh từ

[sửa]

water-bus /ˈwɔ.tɜː.ˈbəs/

  1. Tàu chở khách.

Tham khảo

[sửa]