water-cannon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈkæ.nən/

Danh từ[sửa]

water-cannon /ˈwɔ.tɜː.ˈkæ.nən/

  1. Súng phun nước, vòi rồng (dùng để giải tán một đám đông bạo loạn ).

Tham khảo[sửa]