Bước tới nội dung

water-engine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈɛn.dʒən/

Danh từ

[sửa]

water-engine /ˈwɔ.tɜː.ˈɛn.dʒən/

  1. Máy bơm nước.
  2. Ô tô chữa cháy.

Tham khảo

[sửa]