Bước tới nội dung

water-ice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈɑɪs/

Danh từ

[sửa]

water-ice /ˈwɔ.tɜː.ˈɑɪs/

  1. Kem nước đá, .

Tham khảo

[sửa]