water-plane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈpleɪn/

Danh từ[sửa]

water-plane /ˈwɔ.tɜː.ˈpleɪn/

  1. (Hàng hải) Mặt phẳng ngấn nước (ở thành tàu).

Tham khảo[sửa]