Bước tới nội dung

water-polo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈpoʊ.ˌloʊ/

Danh từ

[sửa]

water-polo /ˈwɔ.tɜː.ˈpoʊ.ˌloʊ/

  1. (Thể dục, thể thao) Bóng nước.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /wa.tɛʁ.pɔ.lɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
water-polo
/wa.tɛʁ.pɔ.lɔ/
water-polo
/wa.tɛʁ.pɔ.lɔ/

water-polo /wa.tɛʁ.pɔ.lɔ/

  1. (Thể dục thể thao) Bóng nước.

Tham khảo

[sửa]