water-polo
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈpoʊ.ˌloʊ/
Danh từ
[sửa]water-polo /ˈwɔ.tɜː.ˈpoʊ.ˌloʊ/
- (Thể dục, thể thao) Bóng nước.
Tham khảo
[sửa]- "water-polo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /wa.tɛʁ.pɔ.lɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
water-polo /wa.tɛʁ.pɔ.lɔ/ |
water-polo /wa.tɛʁ.pɔ.lɔ/ |
water-polo gđ /wa.tɛʁ.pɔ.lɔ/
- (Thể dục thể thao) Bóng nước.
Tham khảo
[sửa]- "water-polo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)