water-rate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈreɪt/
Danh từ
[sửa]water-rate /ˈwɔ.tɜː.ˈreɪt/
- Tiền nước (tiền phải trả cho việc sử dụng nước của một nơi cung cấp nước công cộng).
Tham khảo
[sửa]- "water-rate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)