water-shoot
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈʃuːt/
Danh từ
[sửa]water-shoot /ˈwɔ.tɜː.ˈʃuːt/
- Máng xối (ở mái nhà).
Tham khảo
[sửa]- "water-shoot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
water-shoot /ˈwɔ.tɜː.ˈʃuːt/