Bước tới nội dung

water-shoot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈʃuːt/

Danh từ

[sửa]

water-shoot /ˈwɔ.tɜː.ˈʃuːt/

  1. Máng xối (ở mái nhà).

Tham khảo

[sửa]