Bước tới nội dung

water-wheel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈʍil/

Danh từ

[sửa]

water-wheel /ˈwɔ.tɜː.ˈʍil/

  1. Bánh xe nước.

Tham khảo

[sửa]