Bước tới nội dung

watering-house

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜ.ːiɳ.ˈhɑʊs/

Danh từ

[sửa]

watering-house /ˈwɔ.tɜ.ːiɳ.ˈhɑʊs/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Quán trọ; lữ điếm (cho xà ích).

Tham khảo

[sửa]